TIN TỨC
NGÀY THÁNG SINH CỦA BẠN TRONG TIẾNG NHẬT CÓ Ý NGHĨA GÌ?
- 23/09/2021
- Posted by: Huy Vu
- Category: TIN TỨC Uncategorized
Người Nhật rất thích chơi chữ, đặc biệt là với những con số và họ cũng tin rằng tính cách của mỗi người cũng phụ thuộc 1 phần vào ngày tháng năm sinh.Và cách ghi ngày sinh của người Nhật ngược lại với Việt Nam, ghi tháng trước, ngày sau, khi ghép ngày tháng sinh sẽ thêm từ の. Trợ từ の có nghĩa là “của” nhé!Cùng xem ý nghĩa ngày tháng sinh của bạn nào. Ý nghĩa của ngày sinh:1日:欠片(かけら):Mảnh vụn, mảnh vỡ2日:天使(てんし):Thiên sứ3日:涙(なみだ):Nước mắt4日:証(あかし):Bằng chứng, chứng cớ5日:夢(ゆめ):Ước mơ6日:心(こころ):Trái tim7日:しずく:Giọt8日:ようせい:Nàng tiên9日:音楽(おんがく):Âm nhạc10日:光(ひかり):Ánh sáng11日:鮫(さめ):Cá mập12日:けっしょう:Pha lê13日:ささやき:Lời thì thầm.14日:おつげ:Lời tiên đoán, lời sấm truyền15日:おぼじない:Câu thần chú, bùa mê16日:偽り(いつわり):Sự dối trá, bịa đặt17日:祈り(いのり):Điều ước, lời cầu nguyện18日:猫(ねこ):Mèo19日:みちするべ:Điều chỉ dẫn, bài học20日:熊(くま):Gấu21日:保護者(ほごしゃ):Người bảo vệ, người bảo hộ22日:魔法(まほう):Ma thuật23日:宝(たから):Châu báu, báu vật24日:魂(たましい):Linh hồn25日:ようかい:Tinh thần,tâm hồn26日:バナナ:Chuối27日:狼(おおかみ):Chó sói28日:翼(つばさ):Đôi cánh29日:お土産(おみやげ):Quà tặng30日:かいとう:Kẻ trộm, kẻ cắp31日:妄想(もうそう):Ảo tưởng. Ý nghĩa của tháng sinh:1月:月(つき):Mặt trăng2月:愛(あい):Tình yêu3月:空(そら):Bầu trời4月:水(みず):Nước5月:花(はな):Hoa6月:宇宙(うちゅう):Vũ trụ7月:太陽(たいよう):Thái dương, mặt trời8月:星(ほし):Ngôi sao9月:森(もり):Rừng10月:影(かげ):Bóng11月:天(てん):Trời12月:雪(ゆき):TuyếtBạn tìm ra ý nghĩa cho ngày tháng sinh của mình chưa nhỉ?